Trong quá trình xây dựng hoặc nâng cấp mái nhà, lựa chọn vật liệu lợp mái là một quyết định quan trọng. Việc nên lợp mái ngói, mái tôn hay mái lắp ghép,… ảnh hưởng đến chi phí xây dựng, thẩm mỹ và độ bền của ngôi nhà.
Cùng tìm hiểu hai loại mái chính là mái tôn và mái ngói trong bài viết sau, tiến hành phân tích, so sánh chi phí mái ngói và mái tôn để giúp chủ đầu tư có lựa chọn phù hợp nhất.
Tổng quan chi phí lợp mái ngói
Tuy mái ngói rất được ưa chuộng bởi vẻ đẹp truyền thống, dáng mái cao và khả năng chống chọi với thời tiết tốt. Song chi phí lợp mái ngói thường khá cao so với các loại vật liệu mái khác.
Cùng phân tích kỹ các chi phí không thể thiếu khi lợp mái nhà ngói:
Chi phí vật liệu ngói
Chi phí vật liệu ngói chiếm phần lớn trong tổng chi phí lợp mái. Giá ngói phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Loại ngói: Giá ngói dao động từ 170.000đ/m² đến 380.000đ/m² tùy thuộc vào loại ngói (đất nung, mái bê tông, xi măng), màu sắc, thương hiệu và chất lượng. Các mẫu ngói phổ biến tại Việt Nam gồm có ngói thái, ngói nhật, ngói Đồng Tâm, ngói Bitum, hay ngói Lama:
-
Ngói Nhật: 200.000 – 380.000đ/m²
-
Ngói Đồng Tâm: 160.000 – 180.000đ/m²
-
Ngói Thái: 170.000 – 275.000đ/m²
-
Ngói Lama: 160.000 – 180.000đ/m²
-
Ngói Bitum: 260.000 – 370.000đ/m²
Vật liệu phụ: Bao gồm:
-
Màng chống thấm: 50.000đ/cuộn
-
Vữa xây dựng: 100.000đ/m³
-
Đinh ngói: 50.000đ/kg
-
Li tô: 40.000đ/cây
Xem thêm: Tổng hợp các kích thước ngói nhật đầy đủ nhất năm 2023
Chi phí nhân công
-
Thi công khung kèo: 300.000đ/m² – 500.000đ/m²
-
Lợp ngói: 200.000đ/m² – 300.000đ/m²
-
Vận chuyển vật liệu: Tùy thuộc vào địa điểm và số lượng vật liệu
Chi phí khác
-
Thiết kế mái: 100.000đ/m² – 200.000đ/m²
-
Giấy phép xây dựng: Tùy thuộc vào quy định địa phương
-
Vệ sinh sau thi công: 50.000đ/m²
-
Chi phí bảo trì: 2% – 5% chi phí lợp ngói ban đầu (thay thế mái hỏng, làm sạch, phủ lớp bảo vệ,…)
Ước tính tổng chi phí
Để ước tính tổng chi phí lợp mái ngói, bạn cần xác định diện tích mái mẫu nhà đẹp và loại ngói sẽ sử dụng. Ví dụ, một mái nhà có diện tích 100m² sử dụng ngói đất nung loại trung bình sẽ có chi phí khoảng:
-
Vật liệu: 275.000đ/m² x 100m² = 27.500.000đ
-
Nhân công: 350.000đ/m² x 100m² = 35.000.000đ
-
Vật liệu phụ: 3.000.000đ
-
Chi phí khác: 5.000.000đ
Tổng chi phí lợp mái ngói: 63.300.000 VNĐ
Lưu ý:
-
Đây chỉ là mức giá ước tính, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố đã nêu ở trên.
-
Nên tham khảo giá của các nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá tốt nhất.
-
Cần ký hợp đồng rõ ràng với nhà thầu ghi rõ chi phí từng hạng mục, thời gian thi công, bảo hành,…
Các hạng mục chi phí lợp mái tôn
So với mái ngói, mái tôn thường được ưa thích và sử dụng cho nhiều công trình xây dựng hiện nay nhờ những ưu điểm như giá cả hợp lý, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và tuổi thọ tương đối cao.
Chi phí lợp mái tôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau:
Chi phí vật liệu tôn
Giá thi công mái tôn hoàn thiện: Giá tôn lợp được tính dựa trên diện tích cần phủ và loại tôn lựa chọn (tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói hay tôn cán sóng).
Đơn giá thi công mái tôn hoàn thiện (độ dày 0.3 – 0.45) được sử dụng phổ biến cho các công trình xây dựng Việt Nam như sau:
-
Tôn Việt Nhật, tôn Hoa Sen, tôn SSC: 270.000 – 490.000đ/m²
-
Tôn Olympic: 360.000 – 560.000đ/m²
-
Tôn Hoà Phát: 265.000 – 485.000đ/m²
Chi phí phụ kiện: Gồm các vật liệu như ốc vít, silicone, keo chống thấm, có thể chiếm khoảng 10,000đ đến 20,000đ/m² mỗi loại.
Chi phí nhân công
Được tính dựa trên kỹ thuật thi công mái tôn phức tạp hay đơn giản, giá nhân công trên từng địa phương và số lượng thợ cần thuê.
-
Mái đơn giản: 50.000 – 70.000đ/m2
-
Mái phức tạp: 70.000 – 90.000đ/m2
-
Công cụ và thiết bị: 10.000 – 20.000đ/m²
Xem thêm: Cách tính tiền công xây dựng 1m2 năm 2023
Chi phí khác
-
Chi phí phụ: 10.000 – 20.000đ/m², là các loại phí vận chuyển vật liệu, thuê giàn giáo, máy móc, phí xả rác,…
-
Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa: Bảo trì thường chỉ đòi hỏi chi phí nhỏ, khoảng 20,000đ đến 50,000đ mỗi mét vuông mỗi năm.
Tổng chi phí lợp mái tôn dự kiến
Đơn giá lợp mái tôn được tính theo công thức:
Tổng chi phí lợp mái tôn = Chi phí vật liệu + Chi phí nhân công + Chi phí phụ
Ví dụ:
-
Diện tích mái: 100m²
-
Loại tôn: Tôn Hoà Phát
-
Độ dày tôn: 0.3mm
-
Vị trí: Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng chi phí lợp mái tôn: 265.000đ/m² x 100m² = 26.500.000 VNĐ
Lưu ý: Đây chỉ là ước tính, chi phí thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố cụ thể. Để có báo giá chính xác, bạn nên liên hệ với các nhà thầu thi công mái tôn uy tín để được tư vấn và khảo sát công trình.
So sánh chi phí mái ngói và mái tôn
Trên cơ sở phân tích chi tiết các hạng mục chi phí lợp mái ngói và mái tôn ở trên, có thể thấy rằng chi phí lợp mái tôn thấp hơn chi phí lợp mái ngói từ 30% đến 50%. Cụ thể, chi phí lợp mái ngói khoảng 63,3 triệu đồng/100m², trong khi chi phí lợp mái tôn chỉ từ 26,5 triệu đồng/100m². Bên cạnh đó, khi so sánh giá lợp ngói và tôn, rõ ràng mái tôn có chi phí bảo trì mỗi năm thấp hơn mái ngói. Nếu bạn có ngân sách hạn chế, nên lựa chọn xây nhà mái tôn.
Nên chọn mái ngói hay mái tôn?
Việc lựa chọn lợp mái ngói hay mái tôn cho công trình xây dựng được quyết định bởi:
-
Chi phí mái ngói cao hơn mái tôn: Qua bản so sánh chi phí lợp ngói và tôn, có thể thấy mái ngói có chi phí cao hơn mái tôn nên nếu ngân sách hạn chế thì mái tôn là lựa chọn phù hợp hơn.
-
Yêu cầu về thẩm mỹ: Mái ngói có tính thẩm mỹ cao, mang lại vẻ đẹp truyền thống cho ngôi nhà. Ngược lại, mái tôn thiên về xu hướng thiết kế ngoại thất đơn giản hơn.
-
Mái tôn nhẹ hơn mái ngói: Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng cho công trình, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng. Nếu công trình có tải trọng lớn, bạn nên chọn mái ngói.
-
Yêu cầu về khả năng cách nhiệt, chống ồn: Mái ngói có khả năng cách nhiệt, chống ồn tốt hơn mái tôn.
-
Yêu cầu về mức độ chống thấm: Tôn có khả năng chống thấm tốt, giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi tác động của thời tiết.
-
Yêu cầu về độ bền: Mái ngói có độ bền cao hơn mái tôn.
-
Mái tôn dễ thi công hơn mái ngói: Thi công mái tôn đơn giản, nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều nhân công.
Từ những tiêu chuẩn so sánh mái ngói và mái tôn ở trên, kết luận được mái tôn có chi phí thấp hơn mái ngói, phù hợp với những gia đình có ngân sách hạn chế. Tuy nhiên, mái tôn cũng có một số nhược điểm như khả năng cách nhiệt kém, âm thanh ồn ào khi trời mưa và tuổi thọ thấp hơn mái ngói.
Mái ngói mang lại vẻ đẹp truyền thống, cổ điển, trong khi mái tôn mang lại vẻ đẹp hiện đại, trẻ trung. Mái ngói là lựa chọn phù hợp cho những gia đình yêu thích vẻ đẹp truyền thống, sang trọng và muốn ngôi nhà có độ bền cao.
Ngoài ra, nếu bạn muốn ngôi nhà mát mẻ vào mùa hè và yên tĩnh khi trời mưa, bạn nên chọn mái ngói.
Dưới đây là một số lưu ý khi lựa chọn mái ngói hoặc mái tôn:
-
Xác định ngân sách: Đây là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn vật liệu lợp mái. Nếu ngân sách hạn chế, thì mái tôn là lựa chọn phù hợp.
-
Xác định nhu cầu: Bạn cần xác định nhu cầu sử dụng của gia đình mình. Nếu bạn muốn ngôi nhà có tính thẩm mỹ cao, khả năng cách nhiệt và chống ồn tốt, thì mái ngói là lựa chọn tốt hơn.
-
Khí hậu: Khi chọn xây mái gì cho căn nhà, bạn nên cân nhắc khí hậu của khu vực mình sinh sống. Nếu khu vực có khí hậu nóng bức, thì mái ngói có khả năng cách nhiệt tốt hơn.
-
Thiết kế nhà: Lựa chọn vật liệu lợp mái phù hợp với thiết kế tổng thể của ngôi nhà.
Hy vọng những thông tin so sánh chi phí mái ngói và mái tôn trên sẽ giúp bạn lựa chọn được vật liệu lợp mái phù hợp cho ngôi nhà của mình.
Xem thêm: So sánh tôn giả ngói và tôn thường chi tiết